Đặc tính và ứng dụng của gioăng cao su trong ngành dầu khí
  • 17/05/2024
Gioăng cao su còn được biết đến với tên gọi ron cao su, vòng đệm cao su, với linh hoạt, độ bền, khả năng chịu áp lực, nhiệt độ, dầu, hóa chất, đã trở thành không thể thiếu trong ngành dầu khí. Chúng được ứng dụng rộng rãi từ khoan dầu đến thiết bị vận chuyển và lưu trữ dầu.

Mục lục

1. Đặc tính

2. Các loại

3. Ứng dụng

Đặc tính

Gioăng cao su trong ngành dầu khí có đặc tính chịu nhiệt, dầu khí, hóa chất, độ bền cơ học, chống lão hóa ozon, chịu áp lực, tương thích nhiều vật liệu.

Đặc tính và ứng dụng của gioăng cao su trong ngành dầu khí

Chịu nhiệt

Gioăng chịu nhiệt độ cao, lên đến 150°C hoặc hơn trong một số ứng dụng đặc biệt giúp duy trì hiệu suất kín đáo của chúng trong các môi trường khắc nghiệt.

Chống dầu hóa chất

Gioăng có thể chống hóa chất, dầu, không bị phân hủy hoặc mất đi khả năng đàn hồi kín khít khi dùng trong môi trường dầu, khí tự nhiên, chất ăn mòn khác.

Độ bền cơ học

Nó đảm bảo độ bền kéo, độ giãn dài, khả năng phục hồi tốt, không bị biến dạng vĩnh viễn để chịu được áp lực và biến dạng cơ học trong quá trình vận hành.

Chống lão hóa ozon

Gioăng cũng có khả năng chống lão hóa, không bị phân hủy dưới tác động ozon, ánh nắng mặt trời, điều kiện khắc nghiệt, làm gia tăng tuổi thọ, độ tin cậy.

Chịu áp lực cao

Trong ngành dầu khí, gioăng cao su thường phải chịu áp lực cao bởi áp suất mà không bị xé rách, toạch, hư hỏng hay biến dạng quá mức bởi lực nén, áp lực.

Tương thích nhiều vật liệu

Chúng có khả năng tương thích với các vật liệu khác trong hệ thống như kim loại, các loại nhựa kỹ thuật nhằm tránh phản ứng hóa học không mong muốn.

Các loại

Các loại gioăng cao su trong ngành dầu khí đa dạng, được sản xuất từ nguyên liệu cao su tổng hợp, nổi bật bao gồm: NBR, FKM, EPDM, Nepprene, HNBR.

Đặc tính và ứng dụng của gioăng cao su trong ngành dầu khí

Gioăng cao su chịu dầu (NBR - Nitrile Butadiene Rubber)

  • Chịu được dầu mỏ, dầu bôi trơn và những loại dầu khác.

Gioăng cao su chịu nhiệt (FKM - Fluoroelastomer)

  • Khả năng chịu nhiệt độ cao, hóa chất mạnh và kháng dầu.

Gioăng cao su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer)

  • Kháng ozon, thời tiết, chịu được nhiệt độ từ -50°C đến 150°C.
  • Khả năng chịu dầu hơi kém.

Gioăng cao su Neoprene (CR - Chloroprene Rubber)

  • Kháng dầu, thời tiết và ozone, kháng hóa chất ở mức độ vừa phải.

Gioăng cao su HNBR (Hydrogenated Nitrile Butadiene Rubber)

  • Cải tiến từ NBR, có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt, chịu dầu tốt hơn.

Ứng dụng

Gioăng cao su có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành dầu khí bao gồm hệ thống đường ống, van, bình chứa, bể chứa, thiết bị khoan, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị an toàn, bơm và máy nén nhờ đặc tính chịu dầu, kháng hóa chất, chịu nhiệt.

Đặc tính và ứng dụng của gioăng cao su trong ngành dầu khí

Hệ thống đường ống và van

Gioăng cao su thường dùng trong các mối nối, van của hệ thống đường ống dẫn dầu và khí nhằm mục đích đảm bảo kín khít, ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng, khí. Chúng cũng giúp duy trì áp suất và tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Bình chứa bể chứa

Trong các bình chứa dầu và khí, gioăng cao su được sử dụng ở các mối nối, nắp đậy để chắc chắn rằng không có rò rỉ và bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.

Thiết bị khoan

Gioăng được sử dụng trong thiết bị khoan dầu khí như giàn khoan, các thiết bị liên quan để các bộ phận hoạt động ổn định, ngăn chặn rò rỉ chất lỏng khoan.

Bộ trao đổi nhiệt

Trong các hệ thống trao đổi nhiệt, ron cao su giúp duy trì sự kín khít giữa các ống dẫn cũng như bộ phận trao đổi nhiệt, ngăn chặn sự rò rỉ giữa các môi chất.

Thiết bị an toàn

Gioăng cao su được sử dụng trong các thiết bị an toàn như van, thiết bị kiểm soát áp suất để đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn trong điều kiện khắc nghiệt.

Bơm và máy nén

Vật liệu thường dùng trong các bơm và máy nén dầu khí, đảm nhận nhiệm vụ ngăn chặn sự rò rỉ của dầu và khí, duy trì áp suất, tăng tuổi thọ của thiết bị.

Gioăng cao su đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, hiệu quả, độ tin cậy của các hệ thống thiết bị trong ngành dầu khí, góp phần giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hoạt động khai thác, vận chuyển.

icon_zalo.webp